Yếu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (yểu) /ʔˠiᴇuX/ ("chết trẻ, chết non") có sức lực kém; hay mắc bệnh tật; có cường độ thấp hơn
    yếu ớt
    ốm yếu
    điểm yếu
    cơn bão yếu dần