Bão

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (bạo) /*[b]ˤawk-s/ ("mạnh") gió to, mạnh, có sức tàn phá lớn, thường hình thành các xoáy ốc lớn
    giông bão
    bão tố
    cơn bão số 3
Cơn bão trên biển Đông