La xiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:59, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) lasieste (cũ) ngủ trưa
    Tôi thường đến vào giờ trưa, nếu có chỉ điểm theo dõi thì nó cũng về và "la xiết" rồi