La xiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    la la
    (/la)
    sieste sieste
    (sjɛst/)
    (cũ) ngủ trưa
    Tôi thường đến vào giờ trưa, nếu chỉ điểm theo dõi thì nó cũng về "la xiết" rồi