Giờ
- (Hán thượng cổ)
時 /*[d]ə/ [cg1] khoảng thời gian bằng 1/12 (theo phương pháp cổ truyền) hoặc 1/24 (theo phương pháp hiện đại) của một ngày đêm; (nghĩa chuyển) thời điểm hoặc thời gian quy định để làm việc gì; (nghĩa chuyển) lúc, hồi
Từ cùng gốc
- ^ (Bắc Trung Bộ) giừ