Giờ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (thời) /*[d]ə/  [cg1] khoảng thời gian bằng 1/12 (theo phương pháp cổ truyền) hoặc 1/24 (theo phương pháp hiện đại) của một ngày đêm; (nghĩa chuyển) thời điểm hoặc thời gian quy định để làm việc gì; (nghĩa chuyển) lúc, hồi
    canh giờ
    nửa đêm giờ trống canh ba
    mười giờ sáng
    giờ giấc
    giờ ra chơi
    đến giờ làm việc
    không bây giờ thì bao giờ

Từ cùng gốc

Xem thêm