Mười

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*maːl [1]/ [cg1] số đếm 10
    chín bỏ làm mười
    học một biết mười
    mười điểm
Mười cơ

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.