Bước tới nội dung

Van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:45, ngày 12 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) valve khóa đường ống
    xả van
  2. (Pháp) valse điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
  • Van ống nước
  • Nhảy van