Van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    valve valve
    (/valv/)
    khóa đường ống
    xả van
    van nước
    van tim
  2. (Pháp)
    valse valse
    (/vals/)
    điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
  • Van ống nước
  • Nhảy van
  1. điệu van