Niềm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:24, ngày 16 tháng 7 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (niệm) từ dùng để tạo danh từ, đứng trước các tính từ chỉ tình cảm, tâm trạng
    niềm vui
    niềm hạnh phúc
    nỗi niềm