Niềm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (niệm) từ dùng để tạo danh từ, đứng trước các tính từ chỉ tình cảm, tâm trạng
    niềm vui
    niềm hạnh phúc
    nỗi niềm