Bước tới nội dung

Búa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:55, ngày 29 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (phủ) /pɨoX/ dụng cụ có cán dài gắn vật nặng ở một đầu
    búa tạ
    búa liềm
  2. xem chợ búa
Búa kiểu phương Tây