Búa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (phủ) /pɨoX/ dụng cụ có cán dài gắn vật nặng ở một đầu
    búa tạ
    búa liềm
  2. xem chợ búa
Búa kiểu phương Tây