Tài xế

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:55, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (đại)(xa) /daai6 ce1/ người lái xe; thường được gọi tắt là tài hoặc bác tài
    tài xế tắc-xi
Tài xế xe tải