Tài xế

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (đại)
    (xa)
    /daai6 ce1/
    người lái xe; thường được gọi tắt là tài hoặc bác tài
    tài xế tắc-xi
Tài xế xe tải