Lang chạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:30, ngày 26 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (lang)(tịch) /lɑŋ d͡ziaH/ ("lung tung, bừa bãi") có quan hệ tình cảm bừa bãi, bậy bạ
    sống lang chạ
    gã chồng lang chạ