Lang chạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lang)
    (tịch)
    /lɑŋ d͡ziaH/
    ("lung tung, bừa bãi") có quan hệ tình cảm bừa bãi, bậy bạ
    sống lang chạ
    chồng lang chạ