Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Đỗ
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:32, ngày 19 tháng 5 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
豆
(
đậu
)
/*doːs/
các loài cây thuộc phân họ
Faboideae
, thường có quả dài, bên trong chứa nhiều hạt xếp cách đều theo chiều dọc
đỗ
đen
đỗ
xanh
giá
đỗ
(
Hán thượng cổ
)
逗
(
đậu
)
/*doːs, *dos/
dừng lại ở đâu đó, không di chuyển
bến
đỗ
bãi
đỗ
xe
trạm
dừng
đỗ
xe
buýt
Giá đỗ xanh
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn