Trộm
- (Proto-Mon-Khmer) /*plɔɔm/ ("lén lút")[cg1]
↳ (Proto-Vietic) /*t.luːmʔ/[cg2]↳ (Việt trung đại) tlộm lén lút làm gì đó; (nghĩa chuyển) lén lút lấy đồ của người khác- vụng trộm
- đọc trộm thư
- nhìn trộm
- trộm nhớ
- đầu trộm đuôi cướp
- ăn trộm
- lấy trộm
- mất trộm
