Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*plɔɔm[1]/ ("lén lút")[cg1]
↳ (Proto-Vietic) /*t.luːmʔ[2]/[cg2]
↳ (Việt trung đại) tlộm lén lút làm gì đó; (nghĩa chuyển) lén lút lấy đồ của người khác
- vụng trộm
- đọc trộm thư
- nhìn trộm
- trộm nhớ
- đầu trộm đuôi cướp
- ăn trộm
- lấy trộm
- mất trộm
Tên trộm nổi tiếng Robin Hood
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ប្លម ប្លម
- (Môn)
ပၠံ ပၠံ
("bám đuôi")
- ^
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-