Tào khang
- (Hán)
糟 糠 [a] người vợ đã cưới từ thuở nghèo khó, tình nghĩa gắn bó sâu đậm- vợ chồng là nghĩa tào khang
- dứt nghĩa tào khang
- người vợ tào khang
Chú thích
- ^ Tao khang là rút gọn của
糟 糠 之 妻 , chỉ người vợ đã cùng chồng trải qua chuỗi ngày nghèo khó, chỉ ăn những thức ăn của người nghèo như bã rượu, tấm gạo,…