Tào khang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:49, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (tao)(khang) [a] người vợ đã cưới từ thuở nghèo khó, tình nghĩa gắn bó sâu đậm
    vợ chồng là nghĩa tào khang
    dứt nghĩa tào khang
    người vợ tào khang

Chú thích

  1. ^ Tao khang là rút gọn của (tao)(khang)(chi)(thê), chỉ người vợ đã cùng chồng trải qua chuỗi ngày nghèo khó, chỉ ăn những thức ăn của người nghèo như bã rượu, tấm gạo,…