Tào khang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (tao)
    (khang)
    [a] người vợ đã cưới từ thuở nghèo khó, tình nghĩa gắn bó sâu đậm
    vợ chồng nghĩa tào khang
    dứt nghĩa tào khang
    người vợ tào khang

Chú thích

  1. ^ Tao khang là rút gọn của
    (tao)
    (khang)
    (chi)
    (thê)
    , chỉ người vợ đã cùng chồng trải qua chuỗi ngày nghèo khó, chỉ ăn những thức ăn của người nghèo như bã rượu, tấm gạo,…