Khui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:14, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Triều Châu) (khai) /kui1/ ("mở") mở đồ vật đóng kín; (nghĩa chuyển) làm lộ ra việc gì được giấu kín
    khui bia
    khui sầu riêng
    khui thùng sơn
    khui lại chuyện cũ
    khui ra ánh sáng
Khui sầu riêng