Khui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Triều Châu)
    (khai)
    /kui1/
    ("mở") mở đồ vật đóng kín; (nghĩa chuyển) làm lộ ra việc gì được giấu kín
    khui bia
    khui sầu riêng
    khui thùng sơn
    khui lại chuyện
    khui ra ánh sáng
Khui sầu riêng