Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Thùng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
桶
桶
(
dũng
)
/tʰuŋ
X
/
đồ đựng bằng gỗ hay kim loại; đơn vị đo dung tích bằng 20 lít;
(nghĩa chuyển)
phần quanh eo của quần;
(nghĩa chuyển)
vật đựng bằng bìa cứng hình hộp, có kích thước tương đối lớn;
(nghĩa chuyển)
vật chứa hình hộp, có kích thước lớn
thùng
phuy
thùng
không đáy
thùng
rỗng
kêu
to
thùng
thóc
đong
bằng
thùng
cho
áo
trong
thùng
đóng
thùng
thùng
các
tông
một
thùng
bánh
kẹo
xe
thùng
thùng
xe
tải
(
Quảng Đông
)
同
同
(
đồng
)
/tung
4
/
thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài cùng chất nhưng không liên tiếp nhau;
(cũng)
thùng phá
(đồng hoa)
Thùng rượu
Thùng các tông
Thùng năm cây chất rô
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn