Bằng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (bình)
    /bjaeng/
    ngang nhau, ngang bằng;
    công bằng: công bình
    một với một bằng hai
    hai nhân hai bằng bốn
Cân đĩa thăng bằng