A ti sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:00, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) artichaut một loại cây lâu năm dùng để ăn như rau hoặc sấy khô làm trà, (cũng) ác ti sô
    trà a ti sô
    canh hoa a ti sô
Hoa a ti sô