Xóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:52, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) choc chấn động khi di chuyển bằng phương tiện
    xóc lộn ruột
    đường xóc
Giảm xóc xe máy

Xem thêm