Te

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:58, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) terre ("đất") dây nối đất trong mạch điện
    dây te
    cáp te
Dây te nối xuống đất