Cáp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    câble câble
    (/kɑbl/)
    dây thừng bằng kim loại
    truyền hình cáp
    cáp điện
    nối cáp
    mập cắn cáp
Cáp treo Đà Lạt