Mù tạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:08, ngày 1 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) moutarde một loài cây họ cải có hạt chứa nhiều dầu và có vị cay nồng; (cũng) mù tạt, bồ tạt, bồ tạc
  • Hoa mù tạt
  • Một số loại mù tạc