Mặt bích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:32, ngày 25 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) bride thiết bị nối đường ống bằng kim loại có hình dạng tròn, tiết diện dẹt
    gioăng mặt bích
    mặt bích thép
Mặt bích và gioăng mặt bích