Ga lăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:37, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) galant nịnh đầm; biết chiều chuộng phụ nữ
    chàng trai ga lăng
    thói ga lăng