Cua rơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:04, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) courreur người đua xe đạp
    tay cua rơ lão luyện
Cua rơ xe đạp giải Tour de France