Gác dan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:37, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) gardien (cũ) người gác cửa ra vào
    tên chà gác dan
    lính gác dan