Pê đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:58, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) pédale bàn đạp để tạo lực chuyển động cho xe đạp
    gồng chân đạp pê đan
Pê đan xe đạp