Vượn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:22, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (viên) /*ɢʷan/ các loài linh trưởng thuộc họ Hylobatidae, không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người
    chim kêu vượn hót
    vượn trắng
Vượn đen má trắng