Khéo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:12, ngày 21 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (xảo) /kʰˠauX/ làm một việc gì đó chính xác và đẹp mắt
    khéo léo
    khéo ăn khéo nói