Lênh đênh
- (Hán trung cổ)
伶 仃 /leng teng/ trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định; (nghĩa chuyển) vất vả, nay đây mai đó, chưa chắc chắn- lênh đênh trên biển cả
- lênh đênh chiếc bách giữa dòng
- lênh đênh theo đợt sóng
- cuộc đời lênh đênh chìm nổi
- công việc còn lênh đênh
- lênh đênh kiếm sống