Lênh đênh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (linh)(dinh) /leng teng/ trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định; (nghĩa chuyển) vất vả, nay đây mai đó, chưa chắc chắn
    lênh đênh trên biển cả
    lênh đênh chiếc bách giữa dòng
    lênh đênh theo đợt sóng
    cuộc đời lênh đênh chìm nổi
    công việc còn lênh đênh
    lênh đênh kiếm sống