Lênh đênh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (linh)(dinh) /leng teng/ trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định; (nghĩa chuyển) vất vả, nay đây mai đó, chưa chắc chắn
    lênh đênh trên biển cả
    lênh đênh chiếc bách giữa dòng
    lênh đênh theo đợt sóng
    cuộc đời lênh đênh chìm nổi
    công việc còn lênh đênh
    lênh đênh kiếm sống