Đời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (đại)
    /dʌiH/
    khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết; thế hệ nối tiếp nhau của người; triều vua; khoảng thời gian nói chung; lần kết hôn
    cuộc đời
    đời cha ăn mặn, đời con khát nước
    đời Trần
    đời sinh viên
    trải mấy đời chồng