Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
代 代
/dʌiH/ khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết; thế hệ nối tiếp nhau của người; triều vua; khoảng thời gian nói chung; lần kết hôn
- cuộc đời
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước
- đời Trần
- đời sinh viên
- trải mấy đời chồng
-