Chìm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (trầm) /ɖˠiɪm/ di chuyển xuống hoặc có vị trí ở bên dưới một bề mặt nào đó
    tàu chìm
    khắc chìm
    đi dây điện chìm trong tường
Tàu chở hàng New Flame đang chìm sau khi va chạm với một tàu chở dầu