Láu cá
- (Quảng Đông) 撈 撈
/lou1 gaa1/ ("du côn")[a] tinh nhanh và khôn khéo nhờ mẹo vặt, ranh ma, xảo quyệt家 家- cờ bạc láu cá
- chơi kiểu láu cá
- thằng láu cá
- láu cá láu tôm
Chú thích
- ^ 撈 撈
có nghĩa gốc là những kẻ vơ vét, kiếm chác bằng những cách bất chính như lừa đảo, cờ bạc,… Nét nghĩa tinh nhanh, khôn khéo có thể là do ảnh hưởng bởi nghĩa của từ láu.家 家