Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:41, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) billet(/bi.jɛ/) miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; (nghĩa chuyển) miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
    toa vé
    vé số
    vé hàng
    vé cá ngựa
    vé tàu
    vé xem phim
    vé khứ hồi
    soát vé
Vé tàu