Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) billet(/bi.jɛ/) miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; (nghĩa chuyển) miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
    toa
    số
    hàng
    ngựa
    tàu
    xem phim
    khứ hồi
    soát
Vé tàu