Bước tới nội dung
- (Pháp)
billet billet
miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; (nghĩa chuyển) miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
- toa vé
- vé số
- vé hàng
- vé cá ngựa
- vé tàu
- vé xem phim
- vé khứ hồi
- soát vé
Vé tàu
-