Phim

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) film(/fɪlm/)(Pháp) film(/film/) vật liệu trong suốt có tráng một lớp hóa chất nhạy sáng, dùng để ghi lại hình ảnh; đoạn hình ảnh động được ghi lại, có nội dung, nhân vật cụ thể; vật liệu mỏng, trong suốt dùng để bọc hàng hóa
    quay phim
    phim máy ảnh
    phim chụp X quang
    phim điện ảnh
    rạp chiếu phim
    bọc phim trong
  • Cuộn phim chụp
  • Rạp phim ngoài trời