Tòa
- (Hán)
座 đơn vị đếm các công trình xây dựng lớn; (nghĩa chuyển) nơi tổ chức xét xử các vụ án hoặc những người tham gia xét xử vụ án- tòa nhà
- tòa lâu đài
- tòa soạn báo
- tòa thị chính
- tòa thánh
- tòa án
- phiên tòa
- tòa sơ thẩm
- tòa tuyên án
- đưa nhau ra tòa