Tòa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (tọa) đơn vị đếm các công trình xây dựng lớn; (nghĩa chuyển) nơi tổ chức xét xử các vụ án hoặc những người tham gia xét xử vụ án
    tòa nhà
    tòa lâu đài
    tòa soạn báo
    tòa thị chính
    tòa thánh
    tòa án
    phiên tòa
    tòa thẩm
    tòa tuyên án
    đưa nhau ra tòa
  • Tòa tháp Phước Duyên, Huế
  • Tòa án hình sự