Cuối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:51, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*gɔːjʔ ~ kɔːjʔ/ [cg1] phần sau cùng, phần xa nhất
    ngồi cuối lớp
    nơi cuối con đường
    đầu mày cuối mắt
    cùng trời cuối đất
    cuối sách
    lợn đầu cau cuối
    cuối cùng
    cuối tuần
    cuối ngày
    cuối buổi chợ
    hoa quả cuối mùa
    tập cuối

Từ cùng gốc

  1. ^