Khung
- (Hán)
框 vật bằng chất liệu cứng để làm viền đỡ hoặc tạo hình cho vật liệu mềm và mỏng; (nghĩa chuyển) bộ phận chính, trên đó lắp các bộ phận nhỏ hơn; (nghĩa chuyển) phạm vi của cái gì- khung tranh
- khung nhà
- khung đèn lồng
- khung thành
- khung cửi
- khung xe
- khung giường
- đóng khung chủ đề
- khung chương trình
- khung trời
