Khung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (khuông) vật bằng chất liệu cứng để làm viền đỡ hoặc tạo hình cho vật liệu mềm và mỏng; (nghĩa chuyển) bộ phận chính, trên đó lắp các bộ phận nhỏ hơn; (nghĩa chuyển) phạm vi của cái gì
    khung tranh
    khung nhà
    khung đèn lồng
    khung thành
    khung cửi
    khung xe
    khung giường
    đóng khung chủ đề
    khung chương trình
    khung trời
Khung cửa